Trang chủ059120 • KOSDAQ
add
Ajinextek Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.060,00 ₩ - 7.350,00 ₩
Phạm vi một năm
5.200,00 ₩ - 14.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
70,38 T KRW
Số lượng trung bình
112,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,26 T | 23,07% |
Chi phí hoạt động | 2,90 T | 10,98% |
Thu nhập ròng | -812,73 Tr | -56,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,97 | -26,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -853,61 Tr | -140,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,10 T | 109,74% |
Tổng tài sản | 45,53 T | -1,72% |
Tổng nợ | 3,36 T | -9,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -812,73 Tr | -56,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,29 Tr | -89,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,84 Tr | 99,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,86 Tr | -3,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,41 Tr | 93,05% |
Dòng tiền tự do | -241,74 Tr | -181,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
93