Trang chủ0518 • HKG
add
Tungtex Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
54,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,66 Tr | 36,12% |
Chi phí hoạt động | 35,51 Tr | 11,95% |
Thu nhập ròng | -7,39 Tr | -34,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,57 | 1,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,26 Tr | -9,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,91 Tr | -13,28% |
Tổng tài sản | 570,43 Tr | 6,57% |
Tổng nợ | 201,66 Tr | 35,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 368,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 451,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,39 Tr | -34,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,05 Tr | -1.239,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 Tr | -123,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,37 Tr | 215,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,13 Tr | -304,86% |
Dòng tiền tự do | -4,85 Tr | -18,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.600