Trang chủ0510 • HKG
add
CASH Financial Services Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
131,51 Tr HKD
Số lượng trung bình
216,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,58 Tr | -40,68% |
Chi phí hoạt động | 21,81 Tr | -28,21% |
Thu nhập ròng | -10,05 Tr | 22,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -104,86 | -30,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 526,20 Tr | -18,31% |
Tổng tài sản | 819,13 Tr | -19,28% |
Tổng nợ | 586,93 Tr | -16,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,05 Tr | 22,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,98 Tr | 122,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 467,00 N | 101,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,30 Tr | -186,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,85 Tr | 70,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
103