Trang chủ0476 • HKG
add
EV Dynamics (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,99 Tr HKD
Số lượng trung bình
37,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 Tr | -93,94% |
Chi phí hoạt động | 8,91 Tr | -26,85% |
Thu nhập ròng | -20,61 Tr | 58,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,91 N | -584,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,40 Tr | 7,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,61 Tr | -77,40% |
Tổng tài sản | 1,34 T | -12,23% |
Tổng nợ | 125,49 Tr | 21,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,61 Tr | 58,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,89 Tr | -177,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,00 N | -96,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -497,50 N | 86,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,31 Tr | -393,13% |
Dòng tiền tự do | -3,63 Tr | -4,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
45