Trang chủ039840 • KOSDAQ
add
Dio Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.940,00 ₩ - 17.180,00 ₩
Phạm vi một năm
15.350,00 ₩ - 23.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
253,79 T KRW
Số lượng trung bình
21,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,35 T | -21,73% |
Chi phí hoạt động | 20,71 T | -11,54% |
Thu nhập ròng | -7,16 T | -307,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,83 | -364,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,33 T | -75,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,35 T | 279,66% |
Tổng tài sản | 348,86 T | -9,97% |
Tổng nợ | 135,72 T | -24,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,16 T | -307,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,34 T | 178,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,06 T | 564,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,47 T | -826,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,13 T | 242,15% |
Dòng tiền tự do | 7,09 T | 219,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
452