Trang chủ039020 • KOSDAQ
add
EAGON HOLDINGS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.590,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.490,00 ₩ - 3.645,00 ₩
Phạm vi một năm
1.998,00 ₩ - 4.620,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,82 T KRW
Số lượng trung bình
184,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
1,08%
0,92%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,24 T | 5,10% |
Chi phí hoạt động | 12,87 T | -7,78% |
Thu nhập ròng | -1,95 T | 18,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,62 | 22,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,85 T | 48,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -59,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,53 T | -19,67% |
Tổng tài sản | 783,61 T | 9,00% |
Tổng nợ | 423,37 T | 2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 360,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 T | 18,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,54 T | -1.689,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,88 T | -492,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,76 T | -72,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,25 T | -219,64% |
Dòng tiền tự do | -5,89 T | -460,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
43