Trang chủ036930 • KOSDAQ
add
Jusung Engineering Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
32.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
32.750,00 ₩ - 33.700,00 ₩
Phạm vi một năm
22.050,00 ₩ - 41.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 NT KRW
Số lượng trung bình
517,06 N
Tỷ số P/E
14,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,20 T | 71,03% |
Chi phí hoạt động | 35,83 T | 11,32% |
Thu nhập ròng | 35,60 T | 799,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,18 | 425,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,78 T | 413,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,18 T | 245,45% |
Tổng tài sản | 960,07 T | 27,52% |
Tổng nợ | 363,11 T | 29,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 596,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,60 T | 799,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,94 T | 237,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,37 T | -705,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -265,77 Tr | 17,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,10 T | 138,26% |
Dòng tiền tự do | 8,05 T | 124,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Nhân viên
492