Trang chủ035600 • KOSDAQ
add
KGInicis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.530,00 ₩ - 8.690,00 ₩
Phạm vi một năm
8.260,00 ₩ - 13.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
242,49 T KRW
Số lượng trung bình
79,66 N
Tỷ số P/E
4,26
Tỷ lệ cổ tức
5,75%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 337,88 T | -2,66% |
Chi phí hoạt động | 78,87 T | 75,36% |
Thu nhập ròng | -974,24 Tr | -105,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,29 | -105,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,11 T | -84,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,25 T | -28,26% |
Tổng tài sản | 1,70 NT | 3,40% |
Tổng nợ | 1,02 NT | 3,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 687,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -974,24 Tr | -105,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,09 T | -94,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,30 T | 120,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,87 T | -343,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,16 T | -131,99% |
Dòng tiền tự do | 34,33 T | -51,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 11 1998
Trang web
Nhân viên
214