Trang chủ035080 • KOSDAQ
add
Gradiant
Giá đóng cửa hôm trước
11.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.410,00 ₩ - 11.740,00 ₩
Phạm vi một năm
10.420,00 ₩ - 18.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
159,47 T KRW
Số lượng trung bình
20,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
NDAQ
0,45%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 783,89 T | -3,16% |
Chi phí hoạt động | 40,58 T | 12,67% |
Thu nhập ròng | -5,72 T | 34,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,73 | 32,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,83 T | -19,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -121,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,95 T | -13,53% |
Tổng tài sản | 1,68 NT | -5,02% |
Tổng nợ | 886,54 T | -4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 797,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,72 T | 34,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,78 T | -167,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,97 T | 22,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -749,06 Tr | 93,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,87 T | -1.794,38% |
Dòng tiền tự do | -24,30 T | -245,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
19