Trang chủ0335 • HKG
add
Upbest Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,73 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 1,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T HKD
Số lượng trung bình
65,47 N
Tỷ số P/E
32,33
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,01 Tr | -37,82% |
Chi phí hoạt động | 7,33 Tr | 12,03% |
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | -47,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,82 | -15,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,21 Tr | -0,08% |
Tổng tài sản | 3,14 T | 5,86% |
Tổng nợ | 378,37 Tr | 77,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | -47,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,13 Tr | 83,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,20 Tr | -208.100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,69 Tr | 76,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,24 Tr | 229,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
38