Trang chủ032280 • KOSDAQ
add
Samil
Giá đóng cửa hôm trước
2.015,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.935,00 ₩ - 2.035,00 ₩
Phạm vi một năm
1.442,00 ₩ - 3.465,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,51 T KRW
Số lượng trung bình
102,00 N
Tỷ số P/E
21,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,53 T | 3,52% |
Chi phí hoạt động | 1,37 T | -15,38% |
Thu nhập ròng | 339,38 Tr | 981,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,33 | 923,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 T | 42,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,05 Tr | 362,95% |
Tổng tài sản | 108,02 T | 1,99% |
Tổng nợ | 44,30 T | 2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 339,38 Tr | 981,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,92 T | 523,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,11 Tr | -105,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,55 T | -413,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,87 Tr | 1.023,05% |
Dòng tiền tự do | 2,08 T | 291,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
67