Trang chủ0287 • HKG
add
Winfair Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,25 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 4,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
130,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,31%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,19 Tr | 8,29% |
Chi phí hoạt động | 2,04 Tr | 14,51% |
Thu nhập ròng | -5,45 Tr | 64,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -75,84 | 67,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,17 Tr | 5,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,57 Tr | -0,93% |
Tổng tài sản | 1,08 T | -3,97% |
Tổng nợ | 9,71 Tr | -62,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,45 Tr | 64,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,09 Tr | -3,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,06 Tr | -39,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,63 Tr | -440,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,48 Tr | -206,18% |
Dòng tiền tự do | 3,18 Tr | 7,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
6