Trang chủ0285 • HKG
add
BYD Electronic International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,10 $
Mức chênh lệch một ngày
36,70 $ - 39,00 $
Phạm vi một năm
23,20 $ - 44,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,93 T HKD
Số lượng trung bình
15,64 Tr
Tỷ số P/E
19,56
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,29 T | 39,87% |
Chi phí hoạt động | 2,09 T | 23,28% |
Thu nhập ròng | 758,90 Tr | 0,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | -28,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,99 T | 65,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,13 T | 11,18% |
Tổng tài sản | 85,87 T | 43,77% |
Tổng nợ | 56,22 T | 70,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 758,90 Tr | 0,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,50 Tr | -92,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -777,46 Tr | 28,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -533,62 Tr | -235,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 T | -348,36% |
Dòng tiền tự do | 1,02 T | 9.465,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
168.000