Trang chủ0279 • HKG
add
ARTA TechFin Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Mức chênh lệch một ngày
0,034 $ - 0,036 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,087 $
Giá trị vốn hóa thị trường
778,39 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,80 Tr | 1.673,49% |
Chi phí hoạt động | 17,84 Tr | -25,70% |
Thu nhập ròng | -10,88 Tr | 53,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -123,70 | 97,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,70 Tr | 25,87% |
Tổng tài sản | 119,05 Tr | 12,56% |
Tổng nợ | 61,52 Tr | -23,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,88 Tr | 53,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,68 Tr | 67,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 Tr | -147,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -363,00 N | -101,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,25 Tr | -3.659,20% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
30