Trang chủ0269 • HKG
add
China Resources and Transprtn Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,44 Tr HKD
Tỷ số P/E
0,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,00 Tr | -7,50% |
Chi phí hoạt động | 15,65 Tr | 44,20% |
Thu nhập ròng | -54,92 Tr | -113,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,61 | -114,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,58 Tr | -23,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,77 Tr | 5,28% |
Tổng tài sản | 6,32 T | -14,08% |
Tổng nợ | 19,35 T | -8,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,92 Tr | -113,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,97 Tr | 3.163,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 Tr | -1.642,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,64 Tr | -23.379,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 Tr | 65,48% |
Dòng tiền tự do | 36,96 Tr | -50,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
350