Trang chủ025820 • KRX
add
Leeku Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.160,00 ₩ - 4.260,00 ₩
Phạm vi một năm
3.545,00 ₩ - 8.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
141,29 T KRW
Số lượng trung bình
392,16 N
Tỷ số P/E
9,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,47 T | 3,20% |
Chi phí hoạt động | 1,61 T | 8,73% |
Thu nhập ròng | 5,99 T | 1.445,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,23 | 1.394,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,86 T | 72,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | 210,99% |
Tổng tài sản | 348,39 T | 2,65% |
Tổng nợ | 210,16 T | -2,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,99 T | 1.445,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,72 T | 50,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -427,07 Tr | 28,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,08 T | -48,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 226,42 Tr | 148,39% |
Dòng tiền tự do | 19,80 T | 42,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
233