Trang chủ023530 • KRX
add
Lotte Shopping
Giá đóng cửa hôm trước
53.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
53.000,00 ₩ - 54.800,00 ₩
Phạm vi một năm
52.000,00 ₩ - 92.100,00 ₩
Số lượng trung bình
72,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,57 NT | -4,57% |
Chi phí hoạt động | 1,53 NT | -0,90% |
Thu nhập ròng | -110,29 Tr | -100,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 431,05 T | -0,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 NT | 10,52% |
Tổng tài sản | 30,92 NT | -0,48% |
Tổng nợ | 20,27 NT | 1,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,65 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -110,29 Tr | -100,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 574,24 T | -5,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -458,07 T | -1.370,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 296,16 T | 171,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 405,57 T | 271,08% |
Dòng tiền tự do | -240,25 T | 36,59% |
Giới thiệu
Lotte Shopping Co., Ltd., a distribution unit of Lotte Group, is a multinational retailer headquartered in Seoul, South Korea. Founded in 1979, Lotte Shopping operates various retail stores, including department stores, outlet stores, hypermarkets, drug store chains, and e-commerce. It is also engaged in the film industry by holding the majority of its stake in Lotte Cultureworks. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
26.030