Trang chủ0174 • HKG
add
Gemini Investments Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
127,75 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,16 Tr | 16,55% |
Chi phí hoạt động | 68,44 Tr | -24,60% |
Thu nhập ròng | -15,16 Tr | 92,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,08 | 93,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,45 Tr | 419,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 634,24 Tr | 10,28% |
Tổng tài sản | 10,41 T | -13,27% |
Tổng nợ | 5,01 T | -16,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 635,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,16 Tr | 92,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,83 Tr | -27,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,36 Tr | -124,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,37 Tr | 75,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,24 Tr | 79,69% |
Dòng tiền tự do | 10,92 Tr | 122,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
82