Trang chủ013890 • KRX
add
Zinus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.730,00 ₩ - 18.200,00 ₩
Phạm vi một năm
10.772,72 ₩ - 28.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
399,02 T KRW
Số lượng trung bình
194,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,87 T | 23,20% |
Chi phí hoạt động | 67,91 T | 0,66% |
Thu nhập ròng | -2,95 T | -321,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,08 | -280,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,70 T | 64,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,77 T | -23,01% |
Tổng tài sản | 1,07 NT | -1,50% |
Tổng nợ | 460,82 T | 5,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 609,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,95 T | -321,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,10 T | -239,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,53 T | 347,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,54 T | 111,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,73 T | -536,46% |
Dòng tiền tự do | -26,57 T | -243,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
163