Trang chủ013030 • KOSDAQ
add
HY-Lok Corp
Giá đóng cửa hôm trước
28.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.700,00 ₩ - 29.600,00 ₩
Phạm vi một năm
22.400,00 ₩ - 32.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
357,80 T KRW
Số lượng trung bình
111,44 N
Tỷ số P/E
8,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,28 T | -2,81% |
Chi phí hoạt động | 5,74 T | 1,11% |
Thu nhập ròng | 8,94 T | -28,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,75 | -26,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,83 T | -3,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,09 T | 7,27% |
Tổng tài sản | 448,56 T | 1,54% |
Tổng nợ | 29,43 T | -12,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 419,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,94 T | -28,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,68 T | 152,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,18 T | 1.148,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,14 T | 215,08% |
Dòng tiền tự do | 6,78 T | 359,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
487