Trang chủ011930 • KRX
add
Shinsung E&G
Giá đóng cửa hôm trước
1.233,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.228,00 ₩ - 1.255,00 ₩
Phạm vi một năm
1.030,00 ₩ - 2.590,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
255,46 T KRW
Số lượng trung bình
683,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,16 T | 9,80% |
Chi phí hoạt động | 16,71 T | 1,01% |
Thu nhập ròng | -9,59 T | -1.363,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,74 | -1.221,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,75 Tr | 64,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,43 T | 5,30% |
Tổng tài sản | 577,57 T | 0,98% |
Tổng nợ | 341,83 T | -1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,59 T | -1.363,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,91 T | -218,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 293,88 Tr | 102,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,57 T | 183,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,00 T | -226,63% |
Dòng tiền tự do | -16,45 T | -131,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
491