Trang chủ011320 • KOSDAQ
add
Unick Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.380,00 ₩ - 3.490,00 ₩
Phạm vi một năm
3.155,00 ₩ - 5.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,43 T KRW
Số lượng trung bình
44,62 N
Tỷ số P/E
17,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
NDAQ
0,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,49 T | 15,21% |
Chi phí hoạt động | 9,08 T | 3,25% |
Thu nhập ròng | 1,10 T | -40,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | -48,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,80 T | 22,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,99 T | -18,03% |
Tổng tài sản | 263,29 T | 4,95% |
Tổng nợ | 139,85 T | 7,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | -40,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,37 T | 8,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,91 T | -148,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,64 Tr | 94,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -735,37 Tr | -135,20% |
Dòng tiền tự do | 3,30 T | 177,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
544