Trang chủ0092 • HKG
add
Champion Technology Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 1,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
209,25 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,64 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 8,96 Tr | — |
Thu nhập ròng | -31,50 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -52,83 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,48 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,12 Tr | -42,08% |
Tổng tài sản | 262,39 Tr | 50,77% |
Tổng nợ | 165,92 Tr | 264,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 683,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,50 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,61 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,52 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,65 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,08 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -6,46 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
41