Trang chủ0084 • HKG
add
Stelux Holdings International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,079 $
Mức chênh lệch một ngày
0,078 $ - 0,078 $
Phạm vi một năm
0,069 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,88 Tr HKD
Số lượng trung bình
97,24 N
Tỷ số P/E
0,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,12 Tr | -17,93% |
Chi phí hoạt động | 101,78 Tr | 1,36% |
Thu nhập ròng | -27,68 Tr | -84,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,31 | -125,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,09 Tr | -295,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,73 Tr | -25,95% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 32,47% |
Tổng nợ | 558,73 Tr | -21,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 898,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,68 Tr | -84,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,98 Tr | -73,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,12 Tr | 51,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,57 Tr | 115,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,01 Tr | 117,74% |
Dòng tiền tự do | -1,27 Tr | -145,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
685