Trang chủ007390 • KOSDAQ
add
NatureCell Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.280,00 ₩ - 18.610,00 ₩
Phạm vi một năm
6.910,00 ₩ - 27.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 NT KRW
Số lượng trung bình
891,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,82 T | 50,75% |
Chi phí hoạt động | 3,58 T | 6,16% |
Thu nhập ròng | -539,08 Tr | 47,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,27 | 65,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -504,11 Tr | 59,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,84 T | -26,43% |
Tổng tài sản | 70,87 T | -2,42% |
Tổng nợ | 6,76 T | 26,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -539,08 Tr | 47,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,61 T | -6,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,20 Tr | -101,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 981,43 Tr | 449,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,87 T | -147,81% |
Dòng tiền tự do | -3,01 T | -8,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
80