Trang chủ005745 • KRX
add
CrownHaitai Holdings Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
7.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.760,00 ₩ - 7.890,00 ₩
Phạm vi một năm
7.250,00 ₩ - 11.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
84,88 T KRW
Số lượng trung bình
1,23 N
Tỷ số P/E
5,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,03 T | 0,41% |
Chi phí hoạt động | 67,91 T | 7,48% |
Thu nhập ròng | 4,01 T | -34,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,56 | -34,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,70 T | -12,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,21 T | -18,33% |
Tổng tài sản | 1,17 NT | -0,04% |
Tổng nợ | 591,46 T | -4,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 573,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,01 T | -34,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,92 T | 81,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,37 T | 24,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,60 T | -66,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,94 T | 129,22% |
Dòng tiền tự do | 3,41 T | 134,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
70