Trang chủ0053 • HKG
add
Guoco Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,25 $
Phạm vi một năm
59,35 $ - 97,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,12 T HKD
Số lượng trung bình
6,45 N
Tỷ số P/E
6,40
Tỷ lệ cổ tức
4,56%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 649,25 Tr | -1,31% |
Chi phí hoạt động | 148,07 Tr | -12,31% |
Thu nhập ròng | 136,55 Tr | -0,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,03 | 0,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,06 Tr | 49,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 T | 12,34% |
Tổng tài sản | 17,35 T | 2,38% |
Tổng nợ | 7,23 T | 2,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 329,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,55 Tr | -0,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 387,03 Tr | 416,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,33 Tr | 39,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -249,94 Tr | -346,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,12 Tr | 138,29% |
Dòng tiền tự do | 5,91 Tr | 322,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
10.850