Trang chủ004560 • KRX
add
Hyundai BNG Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.430,00 ₩ - 12.800,00 ₩
Phạm vi một năm
9.890,00 ₩ - 23.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
191,65 T KRW
Số lượng trung bình
49,50 N
Tỷ số P/E
9,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,35 T | -30,04% |
Chi phí hoạt động | 11,14 T | -8,80% |
Thu nhập ròng | 3,91 T | 147,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,08 | 167,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,45 T | 1.091,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,98 T | 121,90% |
Tổng tài sản | 741,96 T | -9,23% |
Tổng nợ | 229,34 T | -28,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 512,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,91 T | 147,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,08 T | -87,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,86 T | 12,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,73 T | 110,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,21 T | -214,39% |
Dòng tiền tự do | -3,81 T | -116,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 4, 1966
Trang web
Nhân viên
456