Trang chủ004020 • KRX
add
Thép Hyundai
Giá đóng cửa hôm trước
22.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.750,00 ₩ - 23.600,00 ₩
Phạm vi một năm
19.900,00 ₩ - 37.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 NT KRW
Số lượng trung bình
562,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,62 NT | -10,49% |
Chi phí hoạt động | 307,97 T | -3,31% |
Thu nhập ròng | -17,60 T | -113,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,31 | -114,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -134,00 | -113,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 478,09 T | -24,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 NT | -4,73% |
Tổng tài sản | 33,97 NT | -3,69% |
Tổng nợ | 14,65 NT | -5,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,32 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,60 T | -113,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 543,44 T | -38,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -282,80 T | -138,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -191,42 T | 74,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,15 T | 2.067,60% |
Dòng tiền tự do | 410,80 T | -37,06% |
Giới thiệu
Hyundai Steel là một công ty thép đa quốc gia có các trụ sở chính được đặt ở Incheon và Seoul, Hàn Quốc, đây là một công ty con trực thuộc tập đoàn Hyundai. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
11.385