Trang chủ003310 • KOSDAQ
add
Daejoo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.444,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.434,00 ₩ - 1.545,00 ₩
Phạm vi một năm
1.298,00 ₩ - 1.876,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,15 T KRW
Số lượng trung bình
115,37 N
Tỷ số P/E
4,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,51 T | 7,86% |
Chi phí hoạt động | 3,14 T | 15,52% |
Thu nhập ròng | 2,04 T | 356,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,33 | 322,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,01 T | 128,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,12 T | 125,02% |
Tổng tài sản | 114,34 T | 7,87% |
Tổng nợ | 33,37 T | -5,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 T | 356,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,60 T | 9,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -618,29 Tr | 73,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,81 T | -1.443,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 166,54 Tr | 276,71% |
Dòng tiền tự do | 1,26 T | -31,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
156