Trang chủ0030 • HKG
add
YNBY International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,061 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T HKD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,15 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 9,09 Tr | — |
Thu nhập ròng | 704,17 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 5,03 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,06 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 65,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,34 Tr | — |
Tổng tài sản | 360,26 Tr | — |
Tổng nợ | 224,01 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 704,17 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,18 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 56,65 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,02 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,99 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 2,49 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
36