Trang chủ003043 • SHE
add
Suzhou Huaya Intelligence Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,03 ¥ - 40,99 ¥
Phạm vi một năm
26,66 ¥ - 55,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 T CNY
Số lượng trung bình
892,32 N
Tỷ số P/E
40,58
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,47 Tr | -2,55% |
Chi phí hoạt động | 14,67 Tr | 29,30% |
Thu nhập ròng | 23,63 Tr | 3,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,65 | 6,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,93 Tr | -5,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 753,78 Tr | -13,45% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 2,90% |
Tổng nợ | 369,73 Tr | -3,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,63 Tr | 3,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,82 Tr | -179,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,95 Tr | 142,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,62 Tr | -137,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,82 Tr | 132,91% |
Dòng tiền tự do | -47,26 Tr | 44,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
804