Trang chủ0029 • HKG
add
Dynamic Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,02 $
Phạm vi một năm
6,70 $ - 10,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T HKD
Số lượng trung bình
264,42 N
Tỷ số P/E
0,44
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,63 Tr | -17,88% |
Chi phí hoạt động | 7,94 Tr | -36,17% |
Thu nhập ròng | -5,87 Tr | -327,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,29 | -377,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,18 Tr | 23,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -233,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,43 Tr | 7,24% |
Tổng tài sản | 15,08 T | 529,36% |
Tổng nợ | 7,69 T | 1.965,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,87 Tr | -327,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,55 Tr | -1.452,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,19 Tr | -270,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,76 Tr | 95,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,08 Tr | -268,35% |
Dòng tiền tự do | 1,94 Tr | 50,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
52