Trang chủ002981 • SHE
add
Risuntek Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,53 ¥ - 23,57 ¥
Phạm vi một năm
15,01 ¥ - 29,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 T CNY
Số lượng trung bình
3,00 Tr
Tỷ số P/E
26,42
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 527,12 Tr | 14,84% |
Chi phí hoạt động | 67,58 Tr | 30,14% |
Thu nhập ròng | 33,87 Tr | -26,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,43 | -35,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,79 Tr | -9,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,04 Tr | -29,91% |
Tổng tài sản | 1,71 T | 5,88% |
Tổng nợ | 704,69 Tr | 0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,87 Tr | -26,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,01 Tr | 6,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,22 Tr | -49,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,34 Tr | 188,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,63 Tr | 984,11% |
Dòng tiền tự do | -26,93 Tr | -2,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
3.412