Trang chủ002869 • SHE
add
Shenzhen Genvict Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,79 ¥ - 26,52 ¥
Phạm vi một năm
11,01 ¥ - 39,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,63 T CNY
Số lượng trung bình
5,11 Tr
Tỷ số P/E
81,00
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,40 Tr | -2,54% |
Chi phí hoạt động | 35,30 Tr | -16,50% |
Thu nhập ròng | 15,53 Tr | -15,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,48 | -12,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,07 Tr | -24,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | -12,15% |
Tổng tài sản | 2,57 T | -5,24% |
Tổng nợ | 423,58 Tr | -31,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,53 Tr | -15,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -449,49 N | 94,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,93 Tr | 135,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,71 Tr | -122,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,78 Tr | 185,06% |
Dòng tiền tự do | -74,31 Tr | 23,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
604