Trang chủ002846 • SHE
add
Guangdong Enpack Packaging Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,97 ¥ - 8,18 ¥
Phạm vi một năm
5,25 ¥ - 11,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T CNY
Số lượng trung bình
10,20 Tr
Tỷ số P/E
108,79
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 514,76 Tr | 20,10% |
Chi phí hoạt động | 30,93 Tr | -11,09% |
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | -526,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,56 | -450,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,75 Tr | 20,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 480,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,92 Tr | -33,45% |
Tổng tài sản | 3,40 T | 15,71% |
Tổng nợ | 1,95 T | 30,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | -526,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,80 Tr | -504,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,02 Tr | 51,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 155,47 Tr | -35,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,91 Tr | -83,20% |
Dòng tiền tự do | -177,91 Tr | -45,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
1.275