Trang chủ002839 • SHE
add
Jiangsu Zhangjiagang Rural Commercial
Giá đóng cửa hôm trước
4,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,22 ¥ - 4,32 ¥
Phạm vi một năm
3,56 ¥ - 4,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,44 T CNY
Số lượng trung bình
33,20 Tr
Tỷ số P/E
6,22
Tỷ lệ cổ tức
4,68%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 961,48 Tr | -6,36% |
Chi phí hoạt động | 379,68 Tr | -6,57% |
Thu nhập ròng | 539,61 Tr | 1,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,12 | 8,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,40 T | 28,49% |
Tổng tài sản | 215,86 T | 6,32% |
Tổng nợ | 197,59 T | 6,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 539,61 Tr | 1,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 T | 483,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,12 T | 372,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,22 T | -108,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,07 T | 994,40% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
2.425