Trang chủ002832 • SHE
add
BIEM.L.FDLKK Garment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,96 ¥ - 19,30 ¥
Phạm vi một năm
16,51 ¥ - 34,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,85 T CNY
Số lượng trung bình
14,45 Tr
Tỷ số P/E
11,86
Tỷ lệ cổ tức
5,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | -4,37% |
Chi phí hoạt động | 456,33 Tr | 8,90% |
Thu nhập ròng | 282,95 Tr | -17,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,60 | -13,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 350,80 Tr | -23,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 T | 23,18% |
Tổng tài sản | 6,74 T | 9,89% |
Tổng nợ | 1,65 T | 18,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 570,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 282,95 Tr | -17,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,16 Tr | -66,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 473,82 Tr | 1.138,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -615,46 Tr | -2.736,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,46 Tr | -108,08% |
Dòng tiền tự do | -891,65 Tr | -32,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 1, 2003
Nhân viên
3.672