Trang chủ002810 • KRX
add
Samyung Trading Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.400,00 ₩ - 12.500,00 ₩
Phạm vi một năm
12.310,00 ₩ - 14.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
229,91 T KRW
Số lượng trung bình
9,18 N
Tỷ số P/E
3,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,08 T | -5,86% |
Chi phí hoạt động | 9,14 T | 11,36% |
Thu nhập ròng | 13,82 T | 9,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,12 | 15,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,13 T | 5,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 263,96 T | 7,53% |
Tổng tài sản | 701,10 T | 4,41% |
Tổng nợ | 104,65 T | -18,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 596,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,82 T | 9,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 632,94 Tr | -96,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -840,06 Tr | 95,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -829,19 Tr | -592,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 T | -161,19% |
Dòng tiền tự do | 570,03 Tr | -91,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
75