Trang chủ002796 • SHE
add
Suzhou Shijia Science & Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,53 ¥ - 11,95 ¥
Phạm vi một năm
5,40 ¥ - 16,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T CNY
Số lượng trung bình
23,19 Tr
Tỷ số P/E
95,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,64 Tr | -4,17% |
Chi phí hoạt động | 25,52 Tr | -23,35% |
Thu nhập ròng | 10,29 Tr | 196,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,20 | 200,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,18 Tr | 207,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,20 Tr | 15,29% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 2,09% |
Tổng nợ | 574,16 Tr | -1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 855,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,29 Tr | 196,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,77 Tr | -39,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,75 Tr | -2.310,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,64 Tr | 421,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,59 Tr | -25,31% |
Dòng tiền tự do | -35,81 Tr | -8,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 1990
Trang web
Nhân viên
1.977