Trang chủ002790 • KRX
add
Amorepacific Group
Giá đóng cửa hôm trước
23.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.300,00 ₩ - 24.000,00 ₩
Phạm vi một năm
20.350,00 ₩ - 40.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 NT KRW
Số lượng trung bình
106,31 N
Tỷ số P/E
7,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 NT | 10,87% |
Chi phí hoạt động | 686,87 T | 3,63% |
Thu nhập ròng | 26,42 T | 5,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | -5,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 287,00 | 5,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,06 T | 55,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 NT | -18,84% |
Tổng tài sản | 8,48 NT | 11,31% |
Tổng nợ | 1,44 NT | 34,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,04 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,42 T | 5,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,84 T | -58,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,94 T | -311,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,79 T | 150,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,45 T | -5,50% |
Dòng tiền tự do | -107,39 T | -11,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 1945
Trang web
Nhân viên
67