Trang chủ002787 • SHE
add
Suzhou Hycan Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,17 ¥ - 8,40 ¥
Phạm vi một năm
4,18 ¥ - 12,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T CNY
Số lượng trung bình
11,21 Tr
Tỷ số P/E
59,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 647,03 Tr | 0,89% |
Chi phí hoạt động | 59,03 Tr | 1,57% |
Thu nhập ròng | 16,55 Tr | 21,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | 20,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,84 Tr | -18,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 513,74 Tr | 72,66% |
Tổng tài sản | 2,88 T | 2,75% |
Tổng nợ | 1,23 T | -5,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 308,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,55 Tr | 21,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,63 Tr | -5,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,86 Tr | -540,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 201,10 Tr | 723,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 216,65 Tr | 232,65% |
Dòng tiền tự do | -44,92 Tr | -90,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
2.005