Trang chủ002653 • SHE
add
Haisco Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,41 ¥ - 32,36 ¥
Phạm vi một năm
18,59 ¥ - 40,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,71 T CNY
Số lượng trung bình
3,31 Tr
Tỷ số P/E
73,90
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 4,96% |
Chi phí hoạt động | 653,09 Tr | 17,36% |
Thu nhập ròng | 217,10 Tr | 72,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,39 | 64,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,56 Tr | -10,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | 46,01% |
Tổng tài sản | 6,91 T | 11,22% |
Tổng nợ | 2,73 T | 28,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 217,10 Tr | 72,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,47 Tr | 10,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -471,47 Tr | -2.807,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 193,52 Tr | 151,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -198,51 Tr | 38,02% |
Dòng tiền tự do | -199,57 Tr | 19,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
5.448