Trang chủ002643 • SHE
add
Valiant Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,12 ¥ - 10,45 ¥
Phạm vi một năm
7,70 ¥ - 15,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,41 T CNY
Số lượng trung bình
29,26 Tr
Tỷ số P/E
19,20
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 806,29 Tr | -26,84% |
Chi phí hoạt động | 216,94 Tr | -11,38% |
Thu nhập ròng | 80,69 Tr | -56,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,01 | -40,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 218,62 Tr | -37,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | 7,70% |
Tổng tài sản | 10,69 T | 6,28% |
Tổng nợ | 2,93 T | 3,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 930,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,69 Tr | -56,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 323,55 Tr | 1,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -305,01 Tr | 9,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,95 Tr | -75,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,37 Tr | -21,41% |
Dòng tiền tự do | -405,83 Tr | 30,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
4.635