Trang chủ002611 • SHE
add
Guangdong Dongfang Precision & Tech
Giá đóng cửa hôm trước
12,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,21 ¥ - 12,22 ¥
Phạm vi một năm
3,59 ¥ - 17,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,79 T CNY
Số lượng trung bình
126,50 Tr
Tỷ số P/E
28,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | -7,96% |
Chi phí hoạt động | 180,91 Tr | 1,59% |
Thu nhập ròng | 166,16 Tr | 152,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,52 | 175,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 210,93 Tr | 12,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 T | -11,48% |
Tổng tài sản | 7,36 T | -0,94% |
Tổng nợ | 2,28 T | -20,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,16 Tr | 152,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,98 Tr | -30,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,22 Tr | 21,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,40 Tr | -97,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,69 Tr | -112,73% |
Dòng tiền tự do | -100,81 Tr | 27,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
2.264