Trang chủ002582 • SHE
add
Haoxiangni Health Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,32 ¥ - 10,33 ¥
Phạm vi một năm
4,28 ¥ - 11,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 T CNY
Số lượng trung bình
88,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 361,08 Tr | -7,44% |
Chi phí hoạt động | 113,26 Tr | -14,83% |
Thu nhập ròng | -24,47 Tr | -8,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,78 | -17,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,47 Tr | -108,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | -26,63% |
Tổng tài sản | 4,79 T | -8,65% |
Tổng nợ | 1,24 T | 9,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,47 Tr | -8,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,72 Tr | -3,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,75 Tr | 102,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -252,16 Tr | -270,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,69 Tr | -200,88% |
Dòng tiền tự do | -61,34 Tr | -552,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.016