Trang chủ002579 • SHE
add
Huizhou China Eagle Electronic Tech
Giá đóng cửa hôm trước
8,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,88 ¥ - 8,17 ¥
Phạm vi một năm
4,89 ¥ - 10,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,83 T CNY
Số lượng trung bình
27,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 740,58 Tr | 16,27% |
Chi phí hoạt động | 97,80 Tr | 23,39% |
Thu nhập ròng | -20,65 Tr | 3,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,79 | 16,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,09 Tr | 18,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,62 Tr | -64,51% |
Tổng tài sản | 6,15 T | -6,72% |
Tổng nợ | 3,55 T | -8,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 612,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,65 Tr | 3,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,90 Tr | 63,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 Tr | 97,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,33 Tr | -130,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,15 Tr | -122,39% |
Dòng tiền tự do | -187,67 Tr | -43,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
4.550