Trang chủ002489 • SHE
add
Yotrio Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,39 ¥ - 3,51 ¥
Phạm vi một năm
2,18 ¥ - 4,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,37 T CNY
Số lượng trung bình
48,98 Tr
Tỷ số P/E
16,16
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 316,63 Tr | 62,55% |
Chi phí hoạt động | 211,04 Tr | 12,53% |
Thu nhập ròng | -20,84 Tr | 90,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,58 | 94,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -134,88 Tr | 20,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | -7,96% |
Tổng tài sản | 6,71 T | 10,60% |
Tổng nợ | 2,58 T | 8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,84 Tr | 90,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -655,20 Tr | -50,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -378,24 Tr | -3.091,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,19 Tr | 107,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -957,97 Tr | 28,87% |
Dòng tiền tự do | -1,01 T | -37,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
17.190