Trang chủ002481 • SHE
add
Yantai Shuangta Food Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,18 ¥ - 5,36 ¥
Phạm vi một năm
3,22 ¥ - 7,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 T CNY
Số lượng trung bình
37,70 Tr
Tỷ số P/E
39,27
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 706,54 Tr | 23,87% |
Chi phí hoạt động | 71,73 Tr | 15,22% |
Thu nhập ròng | 9,06 Tr | -85,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | -88,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,44 Tr | -8,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 3.306,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 266,78% |
Tổng tài sản | 4,71 T | 34,72% |
Tổng nợ | 2,07 T | 83,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,06 Tr | -85,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,64 Tr | -9,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 Tr | 93,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -208,42 Tr | 19,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -146,30 Tr | 29,88% |
Dòng tiền tự do | -74,80 Tr | 12,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
776