Trang chủ002463 • SHE
add
Wus Printed Circuit Kunshan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,50 ¥ - 42,85 ¥
Phạm vi một năm
19,24 ¥ - 46,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
85,68 T CNY
Số lượng trung bình
49,10 Tr
Tỷ số P/E
33,10
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,59 T | 54,67% |
Chi phí hoạt động | 367,33 Tr | 40,14% |
Thu nhập ròng | 707,56 Tr | 53,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,73 | -0,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | 56,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | 62,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 T | 37,61% |
Tổng tài sản | 19,11 T | 28,52% |
Tổng nợ | 8,11 T | 42,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 707,56 Tr | 53,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 666,38 Tr | 4,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -359,15 Tr | -8,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,16 Tr | 45,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 196,20 Tr | 50,89% |
Dòng tiền tự do | -1,38 T | -104,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 1992
Trang web
Nhân viên
8.431